THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG | |
Kích thước | 350mm |
Màu sắc | Đen |
Khung sườn | Nhôm 6061 gia công bằng phương pháp hydroformed, kết cấu hình học nhỏ, ống đầu Zero Stack, chấu 3D, móc đề sau có thể tháo rời |
Phuộc | Thép carbon với chóp phuộc ngược |
PHỤ TÙNG | |
Tay lái | Jett Rite- 31 |
Cổ lái | Nhôm, độ dài 90mm |
Cốt yên | Nhôm, điều chỉnh được 500 mm |
Yên xe | Kinetic |
Bàn đạp | Jett Surefoot |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Tay nắm sang số | SRAM MRX Comp 1:1 Twist Shifter 8 tốc độ (tay phải) |
Tăng tốc sau | SRAM X4 |
Thắng | Thắng nhôm Promax |
Tay thắng | Nhôm Promax |
Bộ giò dĩa | Nhôm đĩa đơn 48T, chắn xích đôi |
Líp xe | Shimano HG31, 11/30 răng |
Sên xe | X8 1/2" x 3/32" |
Chén trục giữa | Bạc đạn |
HỆ THỐNG BÁNH | |
Niềng xe | Nhôm 20, Lỗ , cạnh mài CNC |
Đùm xe | Nhôm , Khóa ốc |
Căm xe | Thép , Đen |
Vỏ xe | 1.5" Section Se7en |
PHỤ KIỆN | |
* ** Lưu ý Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước |
CẤU TRÚC HÌNH HỌC
Kích thước khung | N/A | Small | Medium | Large |
A - Ống ngồi | 350 | |||
B - Ống trên | 560 | |||
C - Góc độ ống ngồi | 73 | |||
D - Góc độ ống đầu | 70 | |||
E - Ống sên | 400 | |||
F - Ống đầu | 190 | |||
G - Khoảng cách BB | 35 | |||
H - Cự li bánh xe | 1044 |
-